unbeatable
unbeatable | [,ʌn'bi:təbl] | | tính từ | | | vô địch, không thể đánh bại, không thể vượt qua được | | | unbeatable value | | giá trị vô địch | | | không biết đến thất bại | | | chưa bị phá | | | unbeatable record | | kỷ lục chưa bị phá | | | chưa bị giẫm mòn; chưa có người qua lại (đường) |
/'ʌn'bi:təbl/
tính từ không thể thắng nổi, không thể đánh bại được
|
|