unbecoming
unbecoming | [,ʌnbi'kʌmiη] | | tính từ | | | không hợp, không vừa; không thích hợp với người mặc (quần áo); không xứng | | | unbecoming clothes | | quần áo mặc không vừa | | | (+ to/for somebody) không ổn, không phải lối, không thích hợp, không thích đáng | | | It was thought unbecoming for young ladies to smoke | | người ta cho rằng phụ nữ trẻ tuổi mà hút thuốc lá là không phải lối | | | không lịch sự |
/'ʌnbi'kʌmiɳ/
tính từ không hợp, không thích hợp; không vừa (quần áo) unbecoming clothes quần áo mặc không vừa
|
|