unblindfold
unblindfold | [,ʌn'blaindfould] |  | ngoại động từ | |  | mở băng bịt mắt, gỡ băng bịt mắt cho (ai) | |  | (nghĩa bóng) mở mắt (ai) làm cho thấy rõ, làm cho sáng mắt, làm cho tỉnh |
/'ʌn'blaindfould/
ngoại động từ
mở băng bịt mắt cho (ai)
(nghĩa bóng) mở mắt (ai) làm cho thấy rõ, làm cho sáng mắt, làm cho tỉnh ngộ
|
|