unbloody
unbloody | [,ʌn'blʌdi] | | tính từ | | | thiếu máu | | | unbloody lip | | môi nhợt nhạt | | | không đổ máu, không vấy máu | | | unbloody victory | | chiến thắng không đổ máu | | | không khát máu |
/'ʌn'blʌdi/
tính từ thiếu máu unbloody lip môi nhợt nhạt không đổ máu unbloody victory chiến thắng không đổ máu không khát máu
|
|