unburden
unburden | [,ʌn'bə:dn] | | ngoại động từ | | | cất gánh nặng, làm cho nhẹ bớt; dỡ (hàng) | | | (nghĩa bóng) bày tỏ nỗi lòng, bộc lộ tâm tư; làm dịu bớt; xoa dịu | | | to unburden one's soul to a friend | | bộc lộ tâm tư với bạn | | | to unburden oneself to | | bộc lộ tâm tình với (ai) |
/ɳn'bə:dn/
ngoại động từ cất gánh nặng, làm cho nhẹ bớt; dỡ (hàng) (nghĩa bóng) bày tỏ nỗi lòng, bộc lộ tâm tư to unburden one's soul to a friend bộc lộ tâm tư với bạn to unburden oneself to bộc lộ tâm tình với (ai)
|
|