unbusinesslike
unbusinesslike | [,ʌn'biznislaik] |  | tính từ | |  | không có hệ thống hoặc không biết cách làm ăn); luộm thuộm | |  | Unbusinesslike methods, transactions, attitudes | | Những phương pháp, giao dịch, thái độ làm ăn luộm thuộm | |  | It's unbusinesslike to arrive late for meetings | | Đến họp muộn là không biết cách làm ăn |
/ʌn'biznislaik/
tính từ
không có óc buôn bán; không biết cách làm ăn, làm ăn luộm thuộm
|
|