uncared-for
uncared-for | [,ʌn'keəd fɔ:] | | tính từ | | | không được chăm nom; bị xao lãng; bơ vơ | | | uncared-for children | | những đứa trẻ bơ vơ | | | uncared-for gardens, pets | | vườn/con vật cảnh không ai chăm sóc |
/'ʌn'keədfɔ:/
tính từ lôi thôi, lếch thếch không ai chăm sóc, bỏ bơ vơ (đứa trẻ) bị coi thường
|
|