|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncatalogued
uncatalogued![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'kætəlɔgd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không ghi vào mục lục, chưa ghi vào mục lục, không ghi vào danh mục, chưa ghi vào danh mục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không phân loại, chưa phân loại, không xếp loại, chưa xếp loại |
/'ʌn'kætəlɔgd/
tính từ
chưa ghi vào mục lục
|
|
|
|