|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncommissioned
uncommissioned | [,ʌnkə'mi∫nd] | | tính từ | | | không được uỷ thác, không được toàn quyền | | | bị tước hết khí giới (tàu chiến) | | | không cho chạy (tàu thủy) |
/'ʌnkə'miʃnd/
tính từ không được uỷ thác, không được uỷ quyền bị tước hết khí giới (tàu chiến)
|
|
|
|