uncommitted
uncommitted | [,ʌnkə'mitid] |  | tính từ | |  | không ràng buộc, không liên kết (một chính sách, một chiều hướng hoạt động...) | |  | an uncommitted nation (state, countrie) | | một nước không liên kết | |  | không giao, không uỷ thác | |  | không nhận lấy trách nhiệm; không tự ràng buộc | |  | không dựa vào trận chiến | |  | chưa hoàn thành công việc; chưa phạm (tội) |
/'ʌnkə'mitid/
tính từ
không giao, không uỷ thác
(ngoại giao) không cam kết, không liên kết an uncommitted nation một nước không liên kết
|
|