|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconsciousness
unconsciousness![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'kɔn∫əsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bất tỉnh; sự không có ý thức, sự không có cảm xúc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | fall into unconsciousnes | | rơi vào tình trạng hôn mê | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vô ý thức, sự không tự giác (tình trạng không biết mình đang làm gì..) |
/ʌn'kɔnʃəsnis/
danh từ
sự không biết; sự hiểu ý thức; sự không tự giác
sự bất tỉnh; trạng thái ngất đi
|
|
|
|