uncorrupted
uncorrupted | [,ʌnkə'rʌptid] |  | tính từ | |  | không hư hỏng, không đồi bại, không thối nát | |  | không bị mua chuộc, không bị hối lộ; còn thanh liêm (viên chức) | |  | không bị làm bẩn |
/'ʌnkə'rʌptid/
tính từ
không hư hỏng, không đồi bại, không thối nát
còn thanh liêm (viên chức)
|
|