|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncurl
uncurl![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'kə:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho duỗi ra, làm cho duỗi thẳng; làm cho hết quăn (tóc); làm cho bung ra, sổ ra (cuộn dây) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she uncurled her legs from under her | | cô ta duỗi thẳng hai chân ra | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | duỗi thẳng, duỗi ra; hết quăn (tóc); bung ra, sổ ra (cuộn dây) |
/'ʌn'kə:l/
ngoại động từ
duỗi ra, làm cho hết quăn (tóc)
nội động từ
duỗi thẳng ra; duỗi ra, hết quăn (tóc); bung ra, sổ ra (cuộn dây)
|
|
|
|