|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undeplored
undeplored![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndi'plɔ:d] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không phàn nàn, không ân hận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không ai thương hại, không ai xót xa, không ai thương tiếc |
/'ʌndi'plɔ:d/
tính từ
không phàn nàn, không ân hận
không ai thương hại, không ai xót xa
|
|
|
|