Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underfired




underfired
['ʌndə,faiəd]
tính từ
chưa nung kỹ, non lửa (đồ gốm)


/'ʌndə'faiəd/

tính từ
chưa nung kỹ, non lửa (đồ gốm)

Related search result for "underfired"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.