|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underwritten
underwritten![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndə'ritn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | past part của underwrite | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trình bày dưới đây | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ký tên dưới đây |
/'ʌndərait/
ngoại động từ underwrote; underwritten
((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới
bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)
|
|
|
|