|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undeveloped
undeveloped![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndi'veləpt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không phát triển, không mở mang đầy đủ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | undeveloped muscles | | cơ bắp không phát triển đầy đủ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa rửa (ảnh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa được sử dụng cho (công nghiệp) (nông nghiệp), xây dựng... | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | undeveloped resources | | các tài nguyên chưa được khai thác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không luyện tập, không rèn luyện, không mở mang trí tuệ, dốt (người) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | undeviating mind | | óc dốt nát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa khai khẩn |
/'ʌndi'veləpt/
tính từ
không mở mang, không khuếch trương, không phát triển
không khai khẩn (đất đai); không lớn (thú); còi (cây)
chưa rửa (ảnh)
chưa được phát triển (nước)
không luyện tập, không rèn luyện, không mở mang trí tuệ, dốt (người) undeveloped mind óc dốt nát
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|