Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undismayed




undismayed
[,ʌndis'meid]
tính từ
không nao núng, không nản lòng; không hoảng hốt


/'ʌndis'meid/

tính từ
không nao núng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.