undress 
undress | [,ʌn'dres] |  | động từ | |  | cởi quần áo; cởi truồng; cởi trần | |  | to undress and get into bed | | cởi quần áo và đi ngủ | |  | cởi quần áo của (ai/cái gì) | |  | to undress a child | | cởi quần áo một đứa trẻ | |  | (y học) bỏ băng, tháo băng |  | danh từ | |  | quần áo mặc ở nhà | |  | sự ở trần, sự trần truồng | |  | (quân sự) thường phục |
/'ʌn'dres/
danh từ
quần áo thường (trái với đồng phục)
quần áo xuềnh xoàng
động từ
cởi quần áo
(y học) bỏ băng, tháo băng
|
|