![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'drest] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đã cởi bỏ quần áo, đã lột áo quần; ở trần ở truồng; mặc quần áo trong nhà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | It's time the children got undressed |
| đã đến giờ cởi quần áo cho trẻ con |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặc thường phục; ăn bận xuềnh xoàng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa xử lý; chưa chế biến; chưa hoàn tất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | undressed leather |
| da chưa thuộc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | undressed wound |
| vết thương không băng lại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị buộc; không quấn băng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không chải đầu; không chải chuốt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được sắp đặt, không được bày biện (quầy hàng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được xén (cây) |