unedifying
unedifying | [(')ʌn'edifaiiη] | | tính từ | | | không có tinh chất xây dựng trí óc, không có tính chất mở mang trí óc, không có tính chất soi sáng trí óc | | | kinh tởm; bỉ ổi; xấu xa; phạm đến luân thường đạo lý |
/'ʌn'edifaiiɳ/
tính từ không có tác dụng mở mang trí óc hàm ý xấu xa, phạm đến luân thường đạo lý
|
|