unedited
unedited | [ʌn'editid] | | tính từ | | | không được thu thập và diễn giải | | | không được biên soạn, không được biên tập; không được chọn lọc, không bị cắt xén, không thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về) | | | chưa xuất bản |
/'ʌn'editid/
tính từ không được thu thập và diễn giải không được biên soạn, không được biên tập; không được chọn lọc, không bị cắt xén, không thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về)
|
|