unemphatic
unemphatic | [,ʌnim'fætik] | | tính từ | | | không nhấn mạnh, không nhấn giọng | | | (ngôn ngữ học) không mang trọng âm (âm tiết) | | | không mạnh mẽ, không dứt khoát (hành động) | | | không rõ ràng, không rành rành | | | không khoa trương |
/'ʌnim'fætik/
tính từ không hùng hồn, không mạnh mẽ đọc không nhấn mạnh (từ)
|
|