unfailingness
unfailingness | [ʌn'feiliηnis] |  | danh từ | |  | tình trạng không bao giờ chấm dứt, sự liên tục, sự bền bỉ | |  | tính chất không bao giờ cạn, tính chất không bao giờ hết | |  | tính chất có thể tin cậy được, tính chắc chắn |
/ʌn'feiliɳnis/
danh từ
tính không bao giờ cạn, tính không bao giờ hết
tính công hiệu; tính chắc chắn; tính không bao giờ sai; tính luôn luôn có thể tin cậy được
|
|