unfaithfulness
unfaithfulness | [ʌn'feiθfənis] |  | danh từ | |  | sự không chung thủy, sự phạm tội ngoại tình | |  | sự không trung thành, sự phản bội | |  | (nghĩa bóng) sự không trung thực, sự sai sự thật (bản báo cáo) |
/'ʌn'feiθfulnis/
danh từ
tính không trung thành, tính phản bội
tính không trung thực, tính sai sự thật
|
|