unfermented
unfermented | [,ʌnfə:'mentid] |  | tính từ | |  | không có men | |  | unfermented bread | | bánh mì không có men | |  | chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở | |  | unfermented liquor | | rượu chưa chua | |  | không được ủ men |
/'ʌnfə:'mentid/
tính từ
không có men unfermented bread bánh mì không có men
chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở unfermented liquor rượu chưa chua
|
|