unfurnished
unfurnished | [ʌn'fə:ni∫t] | | tính từ | | | không được trang bị | | | (+ with) không có, thiếu, không được cấp, không được thông báo | | | unfurnished with news | | không có tin tức | | | không có bàn ghế, không có đồ đặc (nhà; phòng...) | | | an unfurnished room | | một căn phòng không có đồ đạc |
/'ʌn'fə:niʃt/
tính từ không có đồ đạc an unfurnished room một căn phòng không có đồ đạc ( with) không có, thiếu, không được cấp unfurnished with news không có tin tức
|
|