|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungentleness
ungentleness | [ʌn'dʒentlnis] | | tính từ | | | tính không hiền lành, tính không dịu dàng, tính không hoà nhã; tính không nhẹ nhàng, tính thô lỗ, tính thô bạo | | | sự không thuộc dòng dõi trâm anh, sự không thuộc gia đình quyền quý | | | (từ cổ,nghĩa cổ) tính không lịch thiệp, tính không lịch sự; tính không cao quý |
/'ʌn'dʤentlnis/
tính từ tính không hoà nhã, tính thô lỗ, tính thô bạo tính khó thương, tính khó ưa
|
|
|
|