ungodly
ungodly | [,ʌn'gɔdli] |  | tính từ | |  | không tín ngưỡng, không tôn giáo | |  | (thông tục) bỉ ổi; khả ố; tồi tệ; kinh khủng | |  | lead an ungodly life | | sống một cuộc đời đầy tội lỗi | |  | (thông tục) rất bất tiện, phiền phức |
/ʌn'gɔdli/
tính từ
không tôn giáo, không tín ngưỡng
(thông tục) hay quấy rầy; chướng
(thông tục) không biết điều; không phải chăng
|
|