Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unhitch




unhitch
[ʌn'hit∫]
ngoại động từ
tháo ở móc ra
tháo (bò, ngựa) ra khỏi xe


/'ʌn'hitʃ/

ngoại động từ
tháo ở móc ra
tháo (bò, ngựa) ra khỏi xe

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.