|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
uni
![](img/dict/02C013DD.png) | [uni] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bằng phẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chemin uni | | con đường bằng phẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie unie | | (văn học) cuộc đời bằng phẳng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trơn (không có hoa; chỉ một màu) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | étoffe unie | | vải trơn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chập vào nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les talons unis | | gót chập vào nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | liên kết, liên hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Front uni | | mặt trận liên hợp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoà hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Famille vivant unie | | gia đình sống hoà hợp | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Accidenté, inégal, rugueux. Bigarré, orné. | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vải trơn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne porter que l'uni | | chỉ mặc vải trơn |
|
|
|
|