unimaginative
unimaginative | [,ʌni'mædʒinətiv] |  | tính từ | |  | không tưởng tượng, có thực | |  | không hay tưởng tượng, không giàu tưởng tượng | |  | không có tài hư cấu | |  | không sáng tạo |
/'ʌni'mædʤinətiv/
tính từ
không giàu óc tưởng tượng
thiếu sáng kiến, tính không sáng tạo
|
|