|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unimaginativeness
unimaginativeness![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌni'mædʒinətivnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất không tưởng tượng, tính chất có thực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không hay tưởng tượng, tính không giàu tưởng tượng; trí tưởng tượng nghèo nàn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất không có tài hư cấu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thiếu sáng kiến, tính không sáng tạo |
/'ʌni'mædʤinətivnis/
danh từ
trí tưởng tượng nghèo nàn
sự thiếu sáng kiến, tính không sáng tạo
|
|
|
|