|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uninsprired
uninsprired | [,ʌnin'spaiəd] | | tính từ | | | tầm thường, không hay, tẻ ngắt; không có trí tưởng tượng, không có cảm hứng | | | an uninsprired speech | | một bài diễn văn tẻ ngắt |
/'ʌnin'spaiəd/
tính từ tầm thường, không hay (diễn văn)
|
|
|
|