uninventive
uninventive | [,ʌnin'ventiv] | | tính từ | | | không có tài phát minh, không có tài sáng chế; không có óc sáng tạo; không sáng tạo | | | không để phát minh, không để sáng chế; không để sáng tạo | | | không có óc sáng tạo, không sáng ý, không nhanh trí |
/'ʌnin'ventiv/
tính từ không có tài phát minh, không có tài sáng chế; không có óc sáng tạo
|
|