Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
unique


[unique]
tính từ
duy nhất, độc nhất
Un cas unique
một trường hợp độc nhất
Régime du parti unique
chế độ đơn đảng
Unique souci
mối lo âu độc nhất
Enfant unique
con một
có một không hai, vô song
Talent unique
tài năng vô song
(thân mật) kỳ cục, lạ đời
Vous êtes unique!
anh thật là kì cục!
prix unique
giá thống nhất
rue à sens unique
đường một chiều
phản nghĩa Multiple, plusieurs; différent, divers. Commun, habituel.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.