|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
unique
| [unique] | | tính từ | | | duy nhất, độc nhất | | | Un cas unique | | một trường hợp độc nhất | | | Régime du parti unique | | chế độ đơn đảng | | | Unique souci | | mối lo âu độc nhất | | | Enfant unique | | con một | | | có một không hai, vô song | | | Talent unique | | tài năng vô song | | | (thân mật) kỳ cục, lạ đời | | | Vous êtes unique! | | anh thật là kì cục! | | | prix unique | | | giá thống nhất | | | rue à sens unique | | | đường một chiều | | phản nghĩa Multiple, plusieurs; différent, divers. Commun, habituel. |
|
|
|
|