|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unitarianism
unitarianism![](img/dict/02C013DD.png) | [,ju:ni'teəriənizəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuyết nhất vi luận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Unitarianism) thuyết nhất thể (giáo phái Cơ đốc bác bỏ thuyết ba ngôi một thể và tin rằng Chúa Trời chỉ là một người) |
/,ju:ni'teəriənizm/
danh từ
(tôn giáo) thuyết nhất thể
|
|
|
|