|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
univalve
![](img/dict/02C013DD.png) | [univalve] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học, sinh lý học) (có) một mảnh vỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fruit univalve | | quả một mảnh vỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mollusque univalve | | động vật thân mềm một mảnh vỏ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (số nhiều) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học, từ cũ, nghĩa cũ) như gastropodes |
|
|
|
|