universalism
universalism | [,ju:ni'və:səlizəm] |  | danh từ | |  | (triết học) thuyết phổ biến | |  | (tôn giáo) (Universalism) thuyết phổ độ | |  | tính chất phổ biến, trạng thái phổ biến | |  | tính uyên bác (học vấn) |
/,ju:ni'və:səlizm/
danh từ
(triết học) thuyết phổ biến
(tôn giáo) (Universalism) thuyết phổ độ
|
|