|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
universitaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [universitaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đại học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire des études universitaires | | học đại học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Titre universitaire | | học vị đại học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có nhiều trường đại học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ville universitaire | | thành phố có nhiều trường đại học | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà giáo đại học; nhà giáo |
|
|
|
|