|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unjaundiced
unjaundiced![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'dʒɔ:ndist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị bệnh vàng da | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đố kỵ, không ghen tức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị sự ghen tị làm thiên lệch, không bị sự ghen tị làm cho có thành kiến |
/'ʌn'dʤɔ:ndist/
tính từ
không bị sự ghen tị làm thiên lệch, không bị sự ghen tị làm cho có thành kiến
|
|
|
|