unknowing
unknowing | [ʌn'nouiη] | | tính từ | | | không hay, không biết, không có ý thức, vô tình | | | he was the unknowing cause of all the misunderstanding | | nó là nguyên nhân vô tình của tất cả sự hiểu lầm này |
/'ʌn'nouiɳ/
tính từ không hay, không biết không có ý thức
|
|