unmade
unmade | [,ʌn'meid] | | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unmake | | tính từ | | | không dọn, không được sắp xếp gọn để ngủ (giừơng) | | | bị phá, bị phá huỷ | | | chưa làm; chưa may (áo) |
/'ʌn'meid/
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của unmake
tính từ bị phá, bị phá huỷ chưa làm; chưa may (áo)
|
|