unmalleable
unmalleable | [,ʌn'mæliəbl] | | tính từ | | | không dễ khuất phục | | | không dễ dát mỏng, không dễ uốn (kim loại..) | | | (nghĩa bóng) không dễ bảo, khó bảo (trẻ con..) |
/'ʌn'mæliəbl/
tính từ không thể dát mỏng, không thể uốn (kim loại) (nghĩa bóng) khó bảo (trẻ con)
|
|