unmanly
unmanly![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌn'mænli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không xứng đáng là đàn ông, không xứng đáng là kẻ nam nhi; không dũng mãnh, không hùng dũng, yếu đuối, nhu nhược | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tầm thường, hèn yếu, không dũng cảm, hèn nhát |
/'ʌn'mænli/
tính từ
không xứng đáng là đàn ông, không xứng đáng là kẻ nam nhi; không dũng mãnh, không hùng dũng, yếu đuối, nhu nhược
tầm thường, hèn yếu
|
|