|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmarriageableness
unmarriageableness![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'mæridʒəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng không thể kết hôn được; tình trạng khó lấy chồng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng chưa đến tuổi hôn nhân |
/'ʌn'mæridʤəblnis/
danh từ
tình trạng không thể kết hôn được; tình trạng khó lấy chồng
tình trạng chưa đến tuổi hôn nhân
|
|
|
|