unmastered
unmastered | [ʌn'mɑ:stəd] | | tính từ | | | không làm chủ được; không (có) chủ | | | không kiềm chế được, không chế ngự được | | | không khắc phục được, không vượt qua được |
/'ʌn'mɑ:stəd/
tính từ không kiềm chế được, không chế ngự được không khắc phục được, không vượt qua được
|
|