|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmitigated
unmitigated![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'mitigeitid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoàn toàn, tuyệt đối, không có bất cứ cái lợi gì kèm theo (về cái gì/ai xấu xa, tồi tệ) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an unmitigated disaster | | một tai hoạ hoàn toàn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không dịu đi, không giảm; rành rành |
/ʌn'mitigeitid/
tính từ
không giảm nhẹ, không dịu bớt
(thông tục) hoàn toàn, đặc, đại, thậm, chí an unmitigated scoundrel thằng đại xỏ lá
|
|
|
|