unmorality
unmorality | [,ʌnmə'ræləti] | | danh từ | | | sự thiếu đạo đức | | | sự thiếu đức hạnh, sự thiếu phẩm hạnh, sự thiếu nhân cách | | | sự thiếu giá trị đạo đức, sự thiếu ý nghĩa đạo đức |
/'ʌnmə'ræliti/
danh từ sự thiếu đạo đức sự thiếu đức hạnh, sự thiếu phẩm hạnh, sự thiếu nhân cách sự thiếu giá trị đạo đức, sự thiếu ý nghĩa đạo đức
|
|