|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmotherly
unmotherly![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'mʌðəli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thuộc người mẹ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không có những tình cảm của người mẹ; không có những đức tính của người mẹ, không xứng đáng là một người mẹ |
/'ʌn'mʌðəli/
tính từ
không xứng đáng là người mẹ; không có những đức tính của người mẹ
|
|
|
|